Hyundai Hyundai HD250 - 14T

| THÔNG SỐ KỸ THUẬT – HYUNDAI HD250-TMB |
| |
|
|
|
|
| Nội dung |
Thông số |
Ô TÔ Chassis có buồng lái |
Ô TÔ Thùng mui bạt |
| Kích thước |
Kích thước xe D x R x C (mm) |
11610 x 2495 x 3130 |
11770 x 2500 x 4000 |
| Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) |
|
9200 x 2370 x 2540 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
5650 + 1300 |
5650 + 1300 |
| Vệt bánh xe |
Vệt trước (mm) |
2040 |
2040 |
| Vệt sau (mm) |
1850 |
1850 |
| Trọng lượng |
Trọng lượng (kg) |
8840 |
10320 |
| Tải trọng (kg) |
19180 |
14100 |
| Tổng trọng tải (kg) |
28150 |
24550 |
| Số chỗ ngồi |
2 |
| Động cơ |
Số loại |
D6AC, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng |
D6AC, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) |
11149 |
11149 |
| Công suất tối đa (PS(Kw)(HP)/v/ph) |
340(250)(335)/2000 |
340(250)(335)/2000 |
| Momen tối đa (kg.m/v/ph) |
148/1200 |
148/1200 |
| Bán kính quay vòng (m) |
10.4 |
10.4 |
| Các hệ thống |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
6 x 4 |
| Hệ thống phanh |
Phanh trước |
Khí nén, tang trống |
Khí nén, tang trống |
| Phanh sau |
Khí nén, tang trống |
Khí nén, tang trống |
| Hộp số |
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
| Lốp xe |
Trước |
02 Lốp; 12R22.5 |
02 Lốp; 12R22.5 |
| Sau |
04 Lốp; 12R22.5 / 04 Lốp 12R22.5 |
04 Lốp; 12R22.5 / 04 Lốp 12R22.5 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít ) |
~400 |
~400 |
| Trang bị theo xe |
Tuyp mở tắc kê, con đội, tay quay, 01 lốp dự phòng, Sách hướng dẫn, Sổ bảo hành, Ghế hơi bên tà |
LH : BẢO MINH - 0932 09 69 29
sieuthiototai.com.vn