| Model |
CFS 100 |
| Động cơ |
10 HP |
| Tốc độ trục |
3300 vòng/phút |
| Tốc độ đưa phôi lớn nhất |
80 m/phút |
| Đường kính lưỡi cưa |
Þ 455 mm |
| Đường kính trục |
Þ 30 mm |
| Khoản cách dấu ngắn nhất |
20 mm |
| Kích thước cắt |
có thể nhìn thấy sơ đồ vùng cắt |
| Khí nén yêu cầu |
5 - 6 kg/cm2 |
| Xuất xứ |
Kuang Yung - Đài Loan |
| Các đặc tính nổi bật |
|
| 1. Tốc độ đưa phôi lớn nhất lên đến 80 m/phút |
4. Điều khiển bằng màng hình cảm ứng giúp dễ dàng điều chỉnh |
| 2. Số lần cắt trên 80 lần/phút |
5. Máy được thiết kế với cách bảo trì máy thuận tiện |
| 3. Cắt chính xác cao, sai số trong khoản +,- 1 mm |
6. Bộ phận cấp điện hoạt động tối đa |
| Các chế độ cắt |
|
| 1. Chế độ cắt ấn định chiều dài |
3. Chế độ cắt đánh dấu và xén |
| 2. Chế độ cắt tuần tự |
4. Chế độ cắt đánh dấu và cắt ấn định chiều dài |